--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nghiêm nhặt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nghiêm nhặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghiêm nhặt
+
(địa phương) như nghiêm ngặt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghiêm nhặt"
Những từ có chứa
"nghiêm nhặt"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
worst
severse
solemn
strict
strictness
gravity
serious
unsmiling
hard-and-fast
prim
more...
Lượt xem: 457
Từ vừa tra
+
nghiêm nhặt
:
(địa phương) như nghiêm ngặt